Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 04-11-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 05:33 27/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 63 ngoại tệ tăng giá, 24 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 66 ngoại tệ tăng giá và 21 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,405.00 405.00 | 16,512.00 389.00 | 17,012.00 314.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,880.00 354.00 | 17,880.00 183.00 | 18,564 310.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,752 577.00 | 28,752 577.00 | 29,687 625.00 |
Euro | EUR | 26,977 940.00 | 27,047 944.00 | 28,382 1,349.00 |
Bảng Anh | GBP | 32,070 1,034.00 | 32,130 791.00 | 33,560 1,235.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,187.00 3.14 | 3,200.00 -15.00 | 3,307.00 -9.00 |
Yên Nhật | JPY | 161.71 0.77 | 163.71 1.53 | 171.27 3.31 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,763.00 215.00 | 14,813.00 265.00 | 15,573.00 567.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,819 459.00 | 18,895 356.00 | 19,443 321.00 |
Bạc Thái | THB | 722.00 15.00 | 722.00 15.00 | 776.00 18.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,070 -236.00 | 25,120 -186.00 | 25,460 -49.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.